请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẽ mặt
释义
bẽ mặt
丢丑 <丢脸。>
anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.
他不愿在众人面前丢丑。 丢脸 <丧失体面。>
丢面子 <丢脸。>
没趣 <( 没趣儿)没有面子; 难堪。>
随便看
khoang đất chó nằm thừa đuôi
khoan gỗ
khoanh
khoanh chữ
khoanh dạ dày
khoanh tay
khoanh tay bó gối
khoanh tay chịu chết
khoanh tay chờ
khoanh tay chờ chết
khoanh tay đứng nhìn
khoanh tròn
khoanh vòng
khoan hãy nói
khoan hậu
khoan hồng
khoan hồng độ lượng
khoan khoái
khoan lượng
khoan lỗ
khoan nhượng
khoan nói
khoan quay
khoan sâu
khoan tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:52