请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạm máy móc
释义
trạm máy móc
机器站。
随便看
xả thân
xảy
xảy ra
xảy ra bất ngờ
xảy ra chuyện
xảy ra hoả hoạn
xảy ra nguy hiểm
xảy ra sai sót
xảy ra sự cố
xảy ra tai nạn
xảy ra án
xảy đến
xấc
xấc láo
xấc lấc
xấc xược
xấp
xấp xải
xấp xỉ
xấp xỉ một nghìn
xấp xỉ một vạn
xấu
xấu bụng
xấu che
xấu chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:04:21