请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạng nguyên
释义
trạng nguyên
状元; 大魁 <科举时代的一种称号。唐代称进士科及第的第一人, 有时也泛称新进士。宋代主要指第一名, 有时也用于第二、三名。元代以后限于称殿试一甲(第一等)第一名。>
状元 <比喻在本行业中成绩最好的人。>
随便看
làm om sòm
làm phim
giầy lông
giầy mủ
giầy nào đi chân nấy
giầy rách
giầy rơm
giầy thêu
giầy thể thao
giầy trượt băng
giầy u-la
giầy đi mưa
giầy đinh
giầy đá bóng
giẩu
giẩy nẩy
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
giẫm theo vết cũ
giẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/5 5:16:06