请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạng thái cương
释义
trạng thái cương
勃起 <原来松弛的、含有海绵状组织的身体部分充血时行成为坚挺膨胀的状态, 阴茎或阴蒂的坚挺膨胀状态。>
随便看
cảm thấy
cảm thấy an ủi
cảm thấy hối hận
cảm thấy khó
cảm thấy khó xử
cảm thấy kính nể
cảm thấy mỹ mãn
cảm thấy thấm thía
cảm thấy thế nào
cảm thấy vô nghĩa
cảm thấy xấu hổ
cảm thấy đau
cảm thấy đau khổ
cảm thấy đau đớn
cảm thụ
cảm thụ sâu
cảm thụ tính
cảm thử
cảm tình
cảm tính
cảm tưởng
cảm tưởng linh tinh
cảm tạ
cảm tử
cảm tử quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:21:13