请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh sáng rực rỡ
释义
ánh sáng rực rỡ
光彩 <颜色或光泽; 光辉。>
ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.
日月光华。
光华 <明亮的光辉。>
随便看
vắng tiếng
vắng vắng
vắng vẻ
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
vắng vẻ trống trải
vắn tắt
vắn vắn
vắn vỏi
vắt
vắt chanh bỏ vỏ
vắt chày ra nước
vắt cổ chày ra nước
vắt ngang
vắt nóc
đề-xi-mi-li-mét
đề-xi-mét
đề xuất
đề xướng
âm cuống lưỡi
âm công
âm cơ bản
âm cổ
âm cực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:13:50