请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá vàng mã
释义
hoá vàng mã
烧纸 <迷信的人烧纸钱等, 认为可供死者在阴间使用。>
随便看
sao bột
sao Cang
sao chè
sao chép
sao chép nguyên xi
sao chổi
sao chổi Halley
sao Chổi rực sáng
sao cũng được
sao cặp
sao cốc thần
sao dày đặc
sao Dực
sao Giốc
sao hoả
sao hôm
sao hư
sao khiên ngưu
sao Khuê
sao Khôi
sao không
sao không tự nguyện mà làm
sao khỏi
sao Ki
sao kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:41