请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá đơn ba bản
释义
hoá đơn ba bản
三联单 <一式三份合印一页的空白单据, 在骑缝处编号盖章。三联单填写后。其中一联由本单位存查, 其余两联分送有关方面。>
随便看
theo mọi người
theo một hướng
theo một phía
theo mục đích
theo nghề
theo nhau
theo nếp
theo nề nếp cũ
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:29:19