请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoãn
释义
hoãn
宕 <拖延。>
款 <缓; 慢。>
推延 <推迟。>
展缓; 延缓; 舒迟 <推迟(日期); 放宽(限期)。>
缓和 <(局势、气氛等)变和缓。>
随便看
đốm mồi
đốm nhỏ
đốm vàng
đốm đen trên mặt trời
đốn
đốn cành
đốn cây
đốn củi
đống
đống băng
đống cát
đống cỏ khô
đống giấy lộn
đống gạch vụn
đống hoang tàn
đống lương
đống lửa
đống nhẹ đè gãy trục xe
đống phân
đống phân chó
đống rơm
đống sách cũ nát
đống sách như núi
đống đất
đống đất nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:53:22