请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh hưởng đến
释义
ảnh hưởng đến
波及 <牵涉到; 影响到。>
nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
水灾波及南方数省。
anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
他怕此事波及自身。
牵连 <因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利。>
随便看
đi vào khuôn phép
đi vào ngõ cụt
đi vào nề nếp
đi vào sản xuất
đi vòng
đi vòng tập kích địch
đi vòng vo
đi-văng
đi vắng
đi về
đi vệ sinh
đi với
đi xa
đi xe
đi xin
đi xin tiền
đi xuống
điên
điên cuồng
điên cuồng ngang ngược
điên dại
điên khùng
điên lên
điên rồ
điên tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:29:09