请输入您要查询的越南语单词:
单词
ảnh hưởng đến
释义
ảnh hưởng đến
波及 <牵涉到; 影响到。>
nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
水灾波及南方数省。
anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
他怕此事波及自身。
牵连 <因某个人或某件事产生的影响而使别的人或别的事不利。>
随便看
hương vòng
hương vị
hương xã
hương án
hương đoàn
hương ước
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
hươu vượn
hươu đa-ma
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
hướng chiều
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn du lịch
hướng dẫn hành động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:34:32