请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi dán
释义
nơi dán
封口; 封口儿 <信封、封套等可以封起来的地方。>
随便看
cao học
cao hứng
cao khiết
cao khiết trong trẻo
cao không tới, thấp không xong
cao không với tới thấp không bằng lòng
cao kiến
cao kế
cao kều
cao kỳ
cao lanh
Cao Ly
cao lâu
Cao Lãnh
cao lênh khênh
cao lúa mì
cao lương
cao lương mỹ vị
cao lều khều
cao lớn
cao lớn thô kệch
cao lớn vạm vỡ
cao minh
Cao Miên
cao môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:42