请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi cao
释义
nơi cao
高处 <隆起的地方或位置; 山丘。>
随便看
ít nói
ít năm
ít nữa
ít oi
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:10:40