请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấp trứng
释义
ấp trứng
抱蛋 ; 孵卵。 <鸟类用体温孵蛋。>
mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
冬天母鸡不抱窝。 抱窝 <孵卵成雏。>
孵 <鸟类伏在卵上, 用体温使卵内的胚胎发育成雏鸟。也指用人工的方法调节温度和湿度, 使卵内的胚胎发育成雏鸟。>
卵翼 <鸟用翼护卵, 孵出小鸟, 比喻养育或庇护(多含贬义)。>
随便看
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
chưa đạt
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
chưa đủ
chưa đủ cỡ
chưa đủ số
chư hầu
chư linh
chưn
chưng
chưng bày
chưng cách thuỷ
chưng cất
chưng cỗ
chưng diện
chưng hấp
chưng hửng
chưng khô
chưng phát
chư quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:30:31