请输入您要查询的越南语单词:
单词
ấp trứng
释义
ấp trứng
抱蛋 ; 孵卵。 <鸟类用体温孵蛋。>
mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
冬天母鸡不抱窝。 抱窝 <孵卵成雏。>
孵 <鸟类伏在卵上, 用体温使卵内的胚胎发育成雏鸟。也指用人工的方法调节温度和湿度, 使卵内的胚胎发育成雏鸟。>
卵翼 <鸟用翼护卵, 孵出小鸟, 比喻养育或庇护(多含贬义)。>
随便看
hình sóng
hình sắc
hình sự
hình tam giác
hình tam giác thẳng
hình tam giác vuông
hình thang
hình thanh
hình thoi
hình thành
hình thái
hình thái học
hình thái quan niệm
hình thái xã hội
hình thái ý thức
hình tháp
hình thù
hình thù cổ quái
hình thù kỳ quái
hình thù quái dị
hình thẳng
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:58:49