请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu khiển
释义
tiêu khiển
排遣; 僝 <借某种事消除(寂寞和烦闷)。>
醒脾 <消遣解闷。>
游艺 <游戏娱乐。>
娱 <使快乐。>
nói chuyện phiếm để tiêu khiển.
聊以自娱。
消遣; 消; 娱乐 <用自己感觉愉快的事来度过空闲时间; 消闲解闷。>
随便看
lời dẫn đầu
lời dặn
lời dặn của bác sĩ
lời dặn dò
lời dự đoán
lời ghi chú trên bản đồ
lời giáo huấn
lời giáo đầu
lời gièm pha
lời giả dối
lời giải
lời giải thích
lời giải trong đề bài
lời giản dị, ý sâu xa
lời giới thiệu
lời hay
lời hay ý đẹp
lời hiệu triệu
lời hào hùng
lời hát
lời hạ lưu
lời hạ tiện
lời hẹn
lời hứa
lời hứa cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:44:05