请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩu
释义
ẩu
草; 草率; 毛; 毛糙; 粗糙 <做事粗心, 不细致。>
viết chữ ẩu quá.
字写得很草。
bộ đồ này may ẩu quá.
这套衣服的手工很粗糙。
粗率 <粗略草率, 不仔细考虑。>
粗枝大叶 <比喻不细致, 做事粗心大意。>
胡乱。<马虎; 随便。>
随便看
thành tích chói lọi
thành tích nhỏ bé
thành tích rực rỡ
thành tích và khuyết điểm
thành tích vĩ đại
thành tích xuất sắc
thành tính
thành tật
thành tế bào
thành tựu
thành tựu nổi bật
thành tựu vĩ đại
thành tựu xuất sắc
thành uý
thành uỷ
thành viên
thành viên ban giám đốc
thành viên cơ bản
thành viên nòng cốt
thành viên nội các
thành vàng hào nóng
thành văn
thành văn pháp
thành án
thành ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:15