请输入您要查询的越南语单词:
单词
ắt thắng
释义
ắt thắng
必胜 <一定获胜。>
như
tất thắng
; nhất định thắng
随便看
chuột xạ
chuột đất
chuột đồng
chuỷ
chà
chà bông
chà chà
chà gai
chài
chài cán bột
chài lưới
chà là
chàm
chàm hương
chàng
chàng hiu
chàng hàng
chàng hề
chàng làng
chàng màng
chàng nghịch
chàng ngốc
cùng loại
cùng loạt
cùng làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:30:37