请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả cà chua
释义
quả cà chua
番茄 <这种植物的果实。>
随便看
họ Ông
họ Úc
họ Úy
họ Đa
họ Đan
họ Đinh
họ Điêu
họ Điền
họ Điển
họ Đoan
họ Đoan Mộc
họ Đoàn
họ Đoá
họ Đà
họ Đài
họ Đàm
họ Đàm Đài
họ Đàn
họ Đào
họ Đáo
họ Đát
họ Đô
họ Đôn
họ Đông
họ Đông Dã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:27:13