请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bạch quả
释义
quả bạch quả
银杏 <这种植物的果实。也叫白果。>
随便看
ý nghĩa to lớn
ý nghĩa trọng đại
ý nghĩa viển vông
ý nghĩa và âm đọc của chữ
ý nghĩ bất chính
ý nghĩ chợt loé lên
ý nghĩ cá nhân
ý nghĩ hão huyền
ý nghĩ kỳ lạ
ý nghĩ làm điều ác
ý nghĩ mờ ám
ý nghĩ ngông cuồng
ý nghĩ như nhau
ý nghĩ nông nỗi
ý nghĩ xấu
ý nghĩ xấu xa
ý nghĩ xằng bậy
ý nghĩ đen tối
ý ngoài lời
ý ngoại
ý nguyện
ý nguyện cũ
ý nguyện to lớn
ý nguyện vĩ đại
ý nguyện xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:23:01