请输入您要查询的越南语单词:
单词
ế hàng
释义
ế hàng
生意冷淡; 货物滞销。
随便看
vợ kế
vợ lẽ
vợ lớn
vợ mọn
vợ mới cưới
vợ ngoại tình
vợ nhỏ
vợ sau
vợt
vợt bóng bàn
vợ trước
vợt ten- nít
vợ vua
vợ đầu
vụ
vụ bê bối
Vụ Bản
vục
vụ chiêm
vụ cháy
Vụ Châu
vụ chính
vụ cuối thu
vụ cá
vụ cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:13:19