请输入您要查询的越南语单词:
单词
đắp điếm
释义
đắp điếm
掩埋 <用泥土等盖在上面; 埋葬。>
掩盖; 掩饰; 隐瞒; 包庇 <违法地维护和掩护坏人坏事, 多用于口语, 使用范围较广。>
随便看
thô kệch
thô lược
thô lậu
thô lỗ
thôn
thôn dã
thông
thông biết
thông báo
thông báo mời
thông báo tin buồn
thông báo tin tức
thông báo tuyển dụng
thông báo tuyển người
thông bảo
thông bệnh
thông chí
thông cung
thông cáo
thông cáo báo chí
thông cáo chung
thông cảm
thông cảng
thông dâm
thông dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:06:10