| | | |
| | 颇 <很; 相当地。> |
| | có phần khó hiểu. |
| 颇为费解。 |
| | có phần không hài lòng. |
| 颇不以为然。 |
| | 未免 <实在不能不说是... (表示不以为然)。> |
| | 有点 <(有点儿)表示略微; 稍微(多用于不如意的事情)。> |
| | hôm nay anh ấy có phần không vui. |
| 今天他有点不大高兴。 |
| | nói vậy có phần làm cho mọi người không biết đâu mà lần. |
| 这句话说得有点叫人摸不着头脑。 有些 <表示略微; 稍微。> |
| | 有分 <有分享利益或分负责任的资格。> |
| | 有所; 有一定。 |