请输入您要查询的越南语单词:
单词
cóp
释义
cóp
抄写; 抄 <照着别人的作品, 作业等写下来当做自己的。>
搜集 <用各种方法掠夺(人民的财务)。>
抄袭 <指不顾客观情况, 沿用别人的经验方法等。>
sao chép
随便看
thẩm tra đối chiếu lại
thẩm tách
thẩm tích
thẩm tấn
thẩm vấn
thẩm vấn đích xác
thẩm xét
thẩm án
thẩm đoán
thẩm đạc
thẩm định
thẩm độ
thẩn thơ
thẩn thờ
thẩu
thẫm
thẫn thờ
thậm
thậm chí
thậm thà
thậm thà thậm thụt
thậm thọt
thậm thụt
thậm tệ
thận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:02