请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phía trước
释义 phía trước
 当面; 当面儿; 当前 <在面前; 面对面(做某件事)。>
 对面 <正前方。>
 phía trước có một người đi đến.
 对面来了一个人
 面前 <面对着的地方。>
 前方 <空间或位置靠前的部分。>
 前 <在正面的(指空间, 跟'后'相对)。>
 前边; 前边儿; 前面; 前面儿; 前头; 头前; 头先 <空间或位置靠前的部分。>
 phía trước, bên trái.
 左前方。
 phía trước, bên phải.
 右前方。
 ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
 他的目光注视着前方。
 phía trước trưng bày toàn là những nông cụ mới.
 前面陈列的都是新式农具。
 anh ấy đi phía trước dẫn đường.
 他在头前引路。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:29:54