释义 |
phía trước | | | | | | 当面; 当面儿; 当前 <在面前; 面对面(做某件事)。> | | | 对面 <正前方。> | | | phía trước có một người đi đến. | | 对面来了一个人 | | | 面前 <面对着的地方。> | | | 前方 <空间或位置靠前的部分。> | | | 前 <在正面的(指空间, 跟'后'相对)。> | | | 前边; 前边儿; 前面; 前面儿; 前头; 头前; 头先 <空间或位置靠前的部分。> | | | phía trước, bên trái. | | 左前方。 | | | phía trước, bên phải. | | 右前方。 | | | ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước. | | 他的目光注视着前方。 | | | phía trước trưng bày toàn là những nông cụ mới. | | 前面陈列的都是新式农具。 | | | anh ấy đi phía trước dẫn đường. | | 他在头前引路。 |
|