请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía trên
释义
phía trên
脸 <某些物体的前部。>
上头; 上面; 上面儿 <位置较高的地方。>
右 <上(古人以右为尊)。>
随便看
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
Croa-ti-a
Croatia
crê-zon
cu
cua
cua biển
cua biển mai hình thoi
cua bể
cua chắc
cua cái
cua dẻ
cua gạch
Cu-a-la Lăm-pơ
cua nước
cua quẹo
cua quẹo nguy hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:47:40