请输入您要查询的越南语单词:
单词
quý phủ
释义
quý phủ
府上 <敬辞, 称对方的家或老家。>
hôm khác tôi nhất định đến quý phủ thỉnh giáo.
改日我一定到府上请教。
潭府 <深邃的府第, 常用于尊称对方的住宅。>
随便看
không dễ đối phó
không dứt
kính thuận
kính thư
kính thưa
kính thường
kính thờ
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:34