请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng trợn
释义
trắng trợn
大肆 <无顾忌地(多指做坏事)。>
hoạt động trắng trợn.
大肆活动
露骨 <用意十分显露, 毫不含蓄。>
明目张胆 <形容公开地大胆地做坏事。>
肆无忌惮 <任意妄为, 没有一点儿顾忌。>
随便看
vật liệu may mặc
vật liệu nguyên vẹn
vật liệu pha trộn
vật liệu phụ
vật liệu thép
vật liệu xây dựng
vật liệu đá
vật luỵ
vật làm kỷ niệm
vật làm nền
vật làm tin
vật lí học
vật lý
vật lý học
vật lý trị liệu
vật lưu niệm
vật lạ
vật lộn
vật lộn quyết liệt
vật lực
vật mẫu
vật mọn
vật mỏng nhẹ
vật mờ
vật ngang giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:27