请输入您要查询的越南语单词:
单词
trằm trồ
释义
trằm trồ
叫好; 叫好儿 <对于精彩的表演等大声喊'好', 以表示赞赏。>
随便看
lính thông tin
lính thất trận
lính thổi kèn
lính thổi kèn hiệu
lính thợ
lính trinh sát
lính tráng
lính trù bị
lính tuần
lính tình nguyện
lính tôm tướng cua
lính tải thương
lính tập
lí nhí
lính đoan
lính đào ngũ
lính đánh thuê
lính đánh xe
lính đặc chủng
líp
lít
lít nhít
Lít-va
líu
líu díu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:40:35