请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ trung khoẻ mạnh
释义
trẻ trung khoẻ mạnh
年富力强 <年纪轻, 精力旺盛(富:指未来的年岁多)。>
Các anh ấy đều là những cán bộ trẻ trung khoẻ mạnh.
他们都是年富力强的干部。
随便看
khác nhau
khác nhau một trời một vực
khác nhau rõ ràng
khác nhau rõ rệt
khác nhau xa
khác nào
khác phái
khác thường
khác thể
Khác-tum
khác tính
rái chó
rái cá
rái cạn
rám
rám rám
rán
ráng giữ bề ngoài
ráng hết sức
ráng hồng
ráng lên
ráng màu
ráng ngũ sắc
ráng sức
ráng đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:37:04