请输入您要查询的越南语单词:
单词
trẻ trung khoẻ mạnh
释义
trẻ trung khoẻ mạnh
年富力强 <年纪轻, 精力旺盛(富:指未来的年岁多)。>
Các anh ấy đều là những cán bộ trẻ trung khoẻ mạnh.
他们都是年富力强的干部。
随便看
Ứng huyện
Ứng Sơn
Ứng Thành
ứ
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
ức thuyết
ức uất
ức đoán
ứ hơi
ứ hự
ứ máu
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:26:25