请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọc
释义
trọc
童; 秃 <(人)没有头发; (鸟兽头或尾)没有毛。>
秃 <(树木)没有枝叶; (山)没有树木。>
濯濯 <形容山上光秃秃的, 没有树木。>
兀; 屼 <形容山秃, 泛指秃。>
浊 <浑浊(跟'清'相对)。>
随便看
ập xuống
ậy
ắc-quy
ắng
ắng cổ
ắng họng
ắng lặng
ắp
ắt
ắt hẳn
ắt là
ắt phải
ắt thắng
ẵm
ẵm của chạy
ẵm ngửa
ẵm nách
ẵm xốc
ặc
ẹ
ẹo
ẹp
ẻo lả
ẽo à ẽo ợt
ẽo ợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:19:05