请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng dụng
释义
trọng dụng
大用; 重用 <(把某人)放在重要工作岗位上。>
trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
重用优秀科技人员。
trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
他在单位很受重用。
随便看
bạch chỉ
bạch chủng
Bạch cung
bạch câu
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:24:44