请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trọng dụng
释义 trọng dụng
 大用; 重用 <(把某人)放在重要工作岗位上。>
 trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
 重用优秀科技人员。
 trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
 他在单位很受重用。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:39:24