请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng dụng
释义
trọng dụng
大用; 重用 <(把某人)放在重要工作岗位上。>
trọng dụng những nhân viên khoa học kỹ thuật ưu tú.
重用优秀科技人员。
trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
他在单位很受重用。
随便看
lại mục
lại người
lại nói
lại nữa
lại quả
lại sức
lại thêm
lại thấy ánh mặt trời
lại thế
lại tiếp tục
lại trị
lại tăng giá
lại xuất hiện
lại xảy ra
lại đâm chồi nẩy lộc
lại đây
lạ kỳ
lạ lùng
mê dâm
mê gái
Mê-hi-cô
mê hoặc
mê hút thuốc phiện
mê hồn
mê hồn trận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:39:24