请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhượng bộ đối phương
释义
nhượng bộ đối phương
退避三舍 <春秋时, 晋国同楚国在城濮(在今山东鄄城西南)作战, 遵守以前的诺言, 把军队撤退九十里(舍:古时行军三十里叫一舍)。后用来比喻对人让步, 不与相争。>
随便看
mạng thép
mạng trùm đầu
mạng điện
mạnh
mạnh ai nấy làm
mạnh bước
mạnh bạo
mạnh dạn
mạnh dạn hơn
mạnh hiếp yếu
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 7:00:14