请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng tài quốc tế
释义
trọng tài quốc tế
国际裁判 <经国际体育运动组织批准, 具有在国际体育运动竞赛中担任裁判资格的裁判员。>
国家裁判 <国家级裁判员的简称, 是经我国体育运动组织批准的最高一级裁判员的称号。>
随便看
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
hội ái hữu
hội ý
hội điển
hội đàm
hội đèn lồng
hội đường
hội đảng
hội đồng
hội đồng bảo an
hội đồng bộ trưởng
hội đồng chính phủ
hội đồng kinh tế
hội đồng minh
hội đồng nhân dân
hội đồng quân sự
hội đồng quản trị
hộ không chịu di dời
hộ khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:11