请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuột rút
释义
chuột rút
痉挛 <肌肉紧张, 不自然地收缩。多由中枢神经系统受刺激引起。>
转筋 <中医称肌肉(通常指小腿部的腓肠肌)痉挛。>
口
抽筋 <(抽筋儿)筋肉痉挛。>
随便看
thợ đốt lò
thợ đồng
thợ đồng hồ
thợ đục
thợ ấn loát
thụ
thục
Thục Hán
thục hồi
thục luyện
thục mạng
thục ngữ
thục nữ
thục quì
thục thủ
thục tội
thục điểu
thục địa
thụ cầm
thụ giới
thụ huấn
thụ hàn
thụ hình
thụi
thụ lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 4:38:35