请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống bỏi
释义
trống bỏi
拨浪鼓; 拨浪鼓儿; 鼗; 波浪鼓 <玩具, 带把儿的小鼓, 来回转动时, 两旁系在短绳上的鼓槌击鼓作声。>
随便看
chủ phạm
chủ phụ
chủ quan
chủ quyền
chủ quán
chủ quản
chủ rạp
chủ soái
chủ suý
chủ sòng bạc
chủ sổ tiết kiệm
chủ sở hữu
chủ sự
chủ tang
chủ thuyền
chủ thuê
chủ thầu
chủ thầu khoán
chủ thể
chủ tinh
chủ tiệc
chủ tiệm
chủ toạ
chủ trì
chủ trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:32