请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống chiều chuông sớm
释义
trống chiều chuông sớm
暮鼓晨钟 <佛教规矩, 寺庙中晚上打鼓, 早晨敲钟。比喻可以使人警觉醒悟的话。>
随便看
thành phố Vinh
thành phục
thành phủ
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
thành thói
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
thành thật chất phác
thành thật khuyên răn
thành thật lấy lòng người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:54