请输入您要查询的越南语单词:
单词
cải tạo xã hội chủ nghĩa
释义
cải tạo xã hội chủ nghĩa
社会主义改造 <以社会主义的原则来改造非社会主义的经济成分, 是社会主义革命的一种形式。如通过互助合作使农民和手工业者的个体经济逐步改造成社会主义经济, 通过各种国家资本主义的形式使资本主义 经济逐步改造成社会主义经济。>
随便看
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
bạch lan
bạch liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:21:12