请输入您要查询的越南语单词:
单词
cải tà quy chính
释义
cải tà quy chính
改邪归正 <不再做坏事, 走上正路。>
弃暗投明 <离开黑暗, 投向光明, 比喻与黑暗势力断绝关系走向光明的道路。>
洗手 <比喻盗贼等改邪归正。>
cải tà quy chánh
随便看
ùa đến
ù cạc
ùm
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:16:50