请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại sao
释义
tại sao
干什么 <询问原因或目的。>
tại sao anh không nói
sớm? 你干什么不早说呀?
何故; 何; 何以; 为何; 为什么; 胡; 缘何 <询问原因或目的。注意:'为什么不'常含有劝告的意思, 跟'何不'相同。>
tại sao đến giờ anh ấy vẫn chưa
đến? 他何故至今未到?
tại sao tránh mà không gặp mặt?
缘何避而不见?
怎地 <同'怎的'。>
随便看
hết hạn
hết học việc
hết họp
hế thống biện pháp
hết hồn
hết hồn hết vía
hết hứng đi chơi
hết khoá
hết khóc
hết lòng
hết lòng hết dạ
hết lòng hết sức
hết lòng quan tâm giúp đỡ
hết lòng tin theo
hết lòng vì việc chung
hết lòng yêu thương
hết lương thực
hết lần này đến lần khác
hết lẽ
hết lời
hết mình
hết mùa
hết mức
hết nghi ngờ
hết ngày dài lại đêm thâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:41:59