请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại sao
释义
tại sao
干什么 <询问原因或目的。>
tại sao anh không nói
sớm? 你干什么不早说呀?
何故; 何; 何以; 为何; 为什么; 胡; 缘何 <询问原因或目的。注意:'为什么不'常含有劝告的意思, 跟'何不'相同。>
tại sao đến giờ anh ấy vẫn chưa
đến? 他何故至今未到?
tại sao tránh mà không gặp mặt?
缘何避而不见?
怎地 <同'怎的'。>
随便看
ngày canh
ngày chính
ngày chẵn
ngày chủ nhật
ngày càng
ngày càng lụn bại
ngày càng sa sút
ngày càng xuống cấp
ngày càng xấu đi
ngày càng đi lên
ngày cá tháng tư
ngày công
ngày cưới
ngày diệt vong
ngày dài
ngày dài tháng rộng
ngày dồn tháng chứa
ngày giỗ
ngày giờ
ngày giờ xác định
ngày hoàng đạo
ngày hôm nay
ngày hôm qua
ngày hôm sau
ngày hôm trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:28:16