请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại sao
释义
tại sao
干什么 <询问原因或目的。>
tại sao anh không nói
sớm? 你干什么不早说呀?
何故; 何; 何以; 为何; 为什么; 胡; 缘何 <询问原因或目的。注意:'为什么不'常含有劝告的意思, 跟'何不'相同。>
tại sao đến giờ anh ấy vẫn chưa
đến? 他何故至今未到?
tại sao tránh mà không gặp mặt?
缘何避而不见?
怎地 <同'怎的'。>
随便看
dốt chữ
dốt kỹ thuật
dốt nát
dốt đặc
dốt đặc cán mai
dốt đặc hay hơn chữ lỏng
dồi
dồi dào
dồi dào sức sống
dồi dào tươi đẹp
dồi nhét
dồi súng
dồn
dồn dập
dồn dập đến
dồn góp
dồn hết
dồn hết tâm trí
dồn lại
dồn phách
dồn sức
dồn tâm trí
dồn vào
dồn ép
dồn đống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:32:06