请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại lớp
释义
tại lớp
课堂 <教室在用来进行教学活动时叫课堂, 泛指进行各种教学活动的场所。>
thảo luận tại lớp.
课堂讨论。
bài tập tại lớp.
课堂作业。
随便看
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
phở tái
phở tíu
phở vịt
phở xào
phở áp chảo
phụ
phụ biên
phụ bạc
phụ bản
phụ bật
phục
phục binh
phục bút
phục chế
phục chế bản vẽ
phục chế phẩm
phục chức
phục cổ
phục dịch
phụ cho vai chính
Phục Hy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:57:19