请输入您要查询的越南语单词:
单词
tại lớp
释义
tại lớp
课堂 <教室在用来进行教学活动时叫课堂, 泛指进行各种教学活动的场所。>
thảo luận tại lớp.
课堂讨论。
bài tập tại lớp.
课堂作业。
随便看
mối thù xưa
mối tình cá nước
mối tình si
mối tình sâu sắc
mối tình thanh mai trúc mã
mối tình thầm kín
mối tình thắm thiết
mối tình đầu
mối u tình
mống
mống cụt
mống mắt
mốt
mốt mới
mốt thời thượng
mốt thời trang
mốt đương thời
mồ
mồ côi
mồ côi cha
mồ côi mẹ
mồ côi từ trong bụng mẹ
mồ hòn
mồ hóng
mồ hôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:24