请输入您要查询的越南语单词:
单词
tịch thu
释义
tịch thu
抄 <搜查并没收。>
khám xét tịch thu.
查抄。
充公 <把违法者或犯罪者与案情有关的财物没收归公。>
没收; 没 <把犯罪的个人或集团的财产强制地收归公有, 也指把违反禁令或规定的东西收去归公。>
随便看
máy bay tiêm kích
máy bay trực thăng
máy bay tàng hình
máy bay vận tải
máy bay yểm trợ
máy bay địch
máy biến cường độ dòng điện
máy biến cường độ trung gian
máy biến thế
máy biến điện
máy biểu quyết
máy bào
máy bào giường
máy bào nan đáy vành
máy bào thọc
máy bào tròn
máy bào đầu trâu
hình phòng
hình phóng
hình phạt
hình phạt chính
hình phạt chặt chân
hình phạt cắt tai
hình phạt dã man
hình phạt kèm theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:52:55