请输入您要查询的越南语单词:
单词
tịch thu
释义
tịch thu
抄 <搜查并没收。>
khám xét tịch thu.
查抄。
充公 <把违法者或犯罪者与案情有关的财物没收归公。>
没收; 没 <把犯罪的个人或集团的财产强制地收归公有, 也指把违反禁令或规定的东西收去归公。>
随便看
hê-pa-rin
hê-rô-in
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:30