请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tịnh Biên
释义
Tịnh Biên
靖边 < 越南地名。属于安江省份。>
随便看
dột nát
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dớp
dớt
dời
dời bước
dời bỏ
dời chân
dời chỗ
dời gót
dời lòng
dời lại
dời ngày
dời ngày họp
dời nhà
dời non lấp biển
dời núi lấp biển
dời qua dời lại
dời sông lấp biển
dời trồng
dời đi
dời đô
dời đổi
dờn dờn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:53