请输入您要查询的越南语单词:
单词
thu băng lại
释义
thu băng lại
翻录 <照原样重录磁带(多指不是原出版者重录)。>
随便看
dầu nhẹ
dầu nhờn
dầu nành
dầu nóng
dầu nặng
dầu phanh
dầu phộng
dầu rằng
dầu rửa sơn
dầu sao
dầu sôi lửa bỏng
dầu sơn
dầu sở
dầu ta
dầu thoa tóc
dầu thô
dầu thông
dầu thơm
dầu thảo mộc
dầu thầu dầu
dầu thắp
dầu thực vật
dầu trà
dầu trẩu
dầu tây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:11:23