请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bóng gôn
释义
quả bóng gôn
高尔夫球 <这种运动使用的球, 用橡皮等制成, 比网球小。(高尔夫, 英golf)。>
随便看
động vật nhuyễn thể
động vật nhu động
động vật ruột khoang
động vật sinh lý học
động vật sống dưới nước
động vật thân mềm
động vật thân đốt
động vật tiết túc
động vật xoang tràng
động vật ăn thịt
động vật đã thuần hoá
động đào
động đất
động đất do núi lửa
động đất sạt lở
động đậy
động đến
động địa
động đực
độn hình
độ nhạy
độ nhạy cảm
độ nhầy
độ nhật
độ nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:58:45