请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải mưa
释义
vải mưa
防雨布 <雨水浸不透的纺织品。用致密的帆布、亚麻布或亚麻和棉的混纺织品浸在防水液体中制成。粗而厚的做遮盖货物的苫布, 细而薄的用来做雨衣。>
随便看
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:15:33