请输入您要查询的越南语单词:
单词
rái cạn
释义
rái cạn
旱獭 <哺乳动物, 全身棕灰色或带黄黑色, 前肢的爪发达, 善于掘土, 成群穴居, 有冬眠的习性。 皮可制衣帽。旱獭是鼠疫杆菌的主要传播者。也叫土拨鼠。>
rái cạn Tây Tạng
藏旱獭。
随便看
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
hại người ích ta
hại ngầm
hại nhân
hại nhân nhân hại
hại nước hại dân
hại nước hại nòi
hại sức
hại tiền
hại tâm
hạ khoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:06:42