请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải sợi gai
释义
vải sợi gai
葛布 <用葛的纤维织成的布, 可以做夏季服装等。>
随便看
tín phục
tín phụng
tín thiên ông
tín thạch
tín thực
tín vật
tín điều
tín điểu
tín điện
tín đồ
tín đồ Phật giáo
tín đồ đạo giáo
tín đồ đạo Hồi
tín đồ đạo Ít-xlam
tít
tít báo
tí teo
tí ti
tít mù
tít mắt
tí toe tí toét
tí toét
tít ra
tí tách
tí tẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 9:07:09