请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẫn còn
释义
vẫn còn
还; 还是 <表示现象继续存在或动作继续进行; 仍旧。>
mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ.
十年没见了, 她还那么年轻。
khuya rồi, anh ấy vẫn còn làm việc.
半夜了, 他还在工作。
随便看
máy trộn đất
máy trợ thính
máy trục
máy tua-bin
máy tuốt lúa
máy tán
máy tán đinh ốc
máy tìm mỏ
máy tính
máy tính bức xạ
máy tính huyết cầu
máy tín hiệu
máy tính điện tử
máy tôi kim khí
máy tăng tốc
máy tăng tốc độ
máy tăng âm
máy tăng âm tải ba
số hạng
số hạng trước
số hạn ngạch
số hụt
số hữu tỷ
số không
số không đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 14:32:48