请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vẫn còn
释义 vẫn còn
 还; 还是 <表示现象继续存在或动作继续进行; 仍旧。>
 mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ.
 十年没见了, 她还那么年轻。
 khuya rồi, anh ấy vẫn còn làm việc.
 半夜了, 他还在工作。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:22