请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẫn còn
释义
vẫn còn
还; 还是 <表示现象继续存在或动作继续进行; 仍旧。>
mười năm không gặp, trông cô ấy vẫn còn trẻ.
十年没见了, 她还那么年轻。
khuya rồi, anh ấy vẫn còn làm việc.
半夜了, 他还在工作。
随便看
người mở đường
người Nga
người ngang sức
người ngang tài
người ngay thẳng
người nghe
người nghiên cứu khoa học
người nghiền bóng
người nghiện ma tuý
người nghiện rượu
người nghiện thuốc
người nghiện thuốc phiện
người nghèo
người nghèo khổ
người nghèo túng
người ngoài
người ngoài cuộc thì sáng
người ngoài nghề
người ngoài ngành
người ngu
người ngu dốt
người nguyên thuỷ
người ngu đần
người ngã ngựa đổ
người ngũ đoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:22