请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật hình
释义
luật hình
刑法; 刑律 <规定什么是犯罪行为, 犯罪行为应受到什么惩罚的各种法律。>
随便看
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mị
mịch
Mịch La
mịch mịch
mị dân
mịn
mịn màng
mịn mặt
mịn nhẵn
mịt
mịt mù
mịt mùng
mịt mù tăm tối
mịt mờ
mọc
mọc cánh thành tiên
mọc hoang
mọc hoang dại
mọc khoẻ
mọc lan ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:30:39