请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
释义
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
臭味相投 <思想作风, 兴趣等相同, 很合得来(专指坏的)。>
物以类聚 <同类的东西常聚在一起, 现在多指坏人跟坏人常在一起。>
随便看
ván ép
ván ép mộng
ván đã đóng thuyền
ván ống
ván ốp tường
vá sống
vát
vá víu
váy
váy liền
váy liền áo
váy lót
váy ngắn
váy tai
váy xếp nếp
váy ống
vá đế giày
vâm
vân
vân anh
vân chìm
vân da
vân du
vân du bốn phương
vâng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:32