请输入您要查询的越南语单词:
单词
giỏi giang
释义
giỏi giang
干练 <又有才能又有经验。>
anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
他的确是一个精明干练的人才。
高明 <(见解、技能)高超。>
精干 <精明强干。>
能干 <有才能, 会办事。>
三头六臂 <比喻了不起的本领。>
一把手 <能干的人。也说一把好手。>
随便看
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
quy tắc tóm tắt
quy tắc đã định
quy tắc đạo đức
quy tội
quy tụ
Quy Từ
quy y
quyên
quyên giúp
quyên góp
quyên mộ
quyên sinh
Quyên Thành
quyên tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 20:25:42