请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc mượn hồn
释义
ốc mượn hồn
寄居蟹 <节肢动物, 头胸部坚硬有刚毛, 腹部柔软, 有较长的触角, 螯形状象钳子, 左右的螯大小不等, 寄居在空螺壳里。螺壳外常有海葵跟它共生。>
随便看
thuế thổ trạch
thuế tiêu phí
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:35:04