请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc mượn hồn
释义
ốc mượn hồn
寄居蟹 <节肢动物, 头胸部坚硬有刚毛, 腹部柔软, 有较长的触角, 螯形状象钳子, 左右的螯大小不等, 寄居在空螺壳里。螺壳外常有海葵跟它共生。>
随便看
phản lực
phản nghịch
phản phất
phản quang
phản quốc
phản toạ
phản trắc
phản tác dụng
phản tặc
phản tỉnh
phản tố
phản từ
phản tỷ lệ
phản vấn
phản xung
phản xung lực
phản xạ
phản xạ có điều kiện
phản xạ hỗn loạn
phản xạ không điều kiện
phản xạ toàn phần
phản xạ tự nhiên
phản án
phản ánh
phản ánh luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 11:00:48